BỘ PHÁT LẶP BỘ ĐÀM ICOM IC-FR3000 (Phiên bản 23)
Bộ phát lặp tiên tiến và mạnh mẽ. Dòng IC-FR3000 được thiết kế với hiệu suất làm việc cao hỗ trợ tất cả các loại ứng dụng liên lạc vô tuyến thương mại. Một loạt các tính năng tiêu chuẩn và hiệu suất bảo đảm của ICOM thỏa mãn các nhu cầu liên lạc của bạn.
Công suất phát 50W liên tục trong toàn kỳ hoạt động.
Bộ tản nhiệt chắc chắn, quạt làm mát lớn và phần công suất hiệu suất cao giúp cho Bộ phát lặp hoạt động ổn định ở 50W trong toàn trong toàn kỳ hoạt động.
Hệ thống nguồn điện dự phòng tự động
Hệ thống dự phòng bên trong máy hỗ trợ chuyển đổi tự động đến nguồn cung cấp từ bên ngoài (13.6V DC) nếu mất nguồn AC.
Mã hóa/Giải mã CTCSS, DTCS, 2-Tone, 5-Tone, DTMF
Hệ thống đa tín hiệu được trang bị theo tiêu chuẩn. Những hệ thống này hoàn toàn tương thích với các máy thu phát vô tuyến dòng F của Icom.
Khoảng trống bên trong cho bộ song công và bộ cách ly
Bộ phát lặp có khoảng trống bên trong để để lắp bộ song công và bộ cách ly. Bộ điều khiển của bộ song công có thể kết nối từ mặt trước bộ phát lặp mà không cần tháo gỡ. Khả năng bảo trì và điều chỉnh nhanh và dễ dàng hơn.
Các tính năng khác
- Khả năng kết nối với điện thoại.
- Khả năng điều khiển từ xa bằng DTMF.
- Tuỳ chọn khung treo tường, MB-77 và khung lắp giá 19inch, MB-78.
- Cổng kết nối (D-sub 25 chân) trên mặt sau cho bộ điều khiển trung kế.
- Tương thích với hệ thống điều khiển từ xa tone VEGA.
- Tuỳ chọn bộ trộn âm UT-109 hoặc UT-110.
- Phần phát CW ID (có thể chọn DTMF hoặc 5-Tone).
- Chức năng nhập mật khẩu và làm ngưng hoạt động / làm tê liệt máy cho sự bảo mật.
- Hiển thị 16 chữ và số.
- Chức năng tự kiểm tra những lỗi nội tại và thông báo cuộc gọi điện thoại.
- Hoạt động dự phòng chính/phụ bằng cách kết nối hai bộ phát lặp.
Đặc tính kỹ thuật
Tổng quát
|
IC-FR3000 (Phiên bản 23)
|
Dải tần số
|
148–172 MHz
|
Số kênh nhớ
|
32 kênh
|
Khoảng cách kênh
|
12.5/25 kHz
|
Phương thức phát xạ
|
16K0F3E, 8K50F3E
|
Yêu cầu nguồn điện
|
13.6V DC, 100–120V AC hoặc 220–240V AC
|
Dòng điện tiêu thụ (tại 13.6V DC)
|
Phát cao
|
15A
|
Thu
|
Chế độ chờ
|
1A (danh định)
|
Âm lượng tối đa
|
2A (danh định)
|
Kích thước (NgangxCaoxDày) (Không tính phần nhô ra)
|
410×110×360 mm
|
16 23 ⁄32×4 11/32×14 3 ⁄16 in
|
Trọng lượng (xấp xỉ)
|
12kg; 26.4lb
|
Phần phát
|
IC-FR3000 (Phiên bản 23)
|
Công suất phát RF (cao)
|
50W
|
Phát xạ giả
|
70dB
|
Độ ổn định tần số
|
±2.5ppm
|
Tạp âm và tiếng ồn FM
|
40dB danh định (Rộng)-34dB danh định (hẹp)
|
Phần thu
|
IC-FR3000 (Phiên bản 23)
|
Độ nhạy tại 12dB SINAD
|
0.25μV (danh định)
|
Độ chọn lọc kênh lân cận (R/H)
|
70/60dB
|
Triệt đáp ứng giả
|
70dB
|
Triệt xuyên điều chế
|
70dB
|
Công suất âm thanh AF (tại 5% độ méo)
|
2.5W (danh định) với tải 4Ω
|
- Máy sản xuất tại Nhật Bản.